Từ "employee-owned enterprise" (doanh nghiệp sở hữu bởi nhân viên) là một thuật ngữ dùng để chỉ một loại hình doanh nghiệp mà trong đó nhân viên là những người sở hữu hoặc có cổ phần trong công ty. Điều này có nghĩa là nhân viên không chỉ là người làm việc trong công ty mà còn là những người có quyền lợi và lợi ích trong sự phát triển của doanh nghiệp.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Biến thể của từ:
Employee-owned business: Cũng có nghĩa tương tự như "employee-owned enterprise", không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa.
Employee stock ownership plan (ESOP): Một chương trình cho phép nhân viên sở hữu cổ phần trong công ty, thường là một phần của lương hoặc phúc lợi.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cooperative: Hợp tác xã, nơi mà thành viên cùng sở hữu và quản lý.
Partnership: Đối tác, thường chỉ một dạng doanh nghiệp mà hai hoặc nhiều người cùng sở hữu.
Stakeholder-owned enterprise: Doanh nghiệp mà các bên liên quan (không chỉ nhân viên) cũng có quyền lợi trong hoạt động của công ty.
Cách sử dụng nâng cao:
"The shift towards employee-owned enterprises is seen as a way to promote economic democracy and reduce income inequality." (Sự chuyển hướng sang các doanh nghiệp sở hữu bởi nhân viên được coi là một cách để thúc đẩy nền kinh tế dân chủ và giảm bất bình đẳng thu nhập.)
"Many employee-owned enterprises report higher levels of job satisfaction and lower turnover rates." (Nhiều doanh nghiệp sở hữu bởi nhân viên báo cáo mức độ hài lòng trong công việc cao hơn và tỷ lệ thôi việc thấp hơn.)
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Put skin in the game": Có nghĩa là tham gia vào việc đầu tư hoặc chịu rủi ro trong một dự án, có thể liên quan đến việc nhân viên tham gia sở hữu doanh nghiệp.
"Buy in": Chấp nhận và đồng ý với một ý tưởng hoặc kế hoạch, có thể liên quan đến việc nhân viên đồng ý với cách quản lý của một doanh nghiệp sở hữu bởi nhân viên.