Characters remaining: 500/500
Translation

employee-owned enterprise

Academic
Friendly

Từ "employee-owned enterprise" (doanh nghiệp sở hữu bởi nhân viên) một thuật ngữ dùng để chỉ một loại hình doanh nghiệp trong đó nhân viên những người sở hữu hoặc cổ phần trong công ty. Điều này có nghĩa nhân viên không chỉ người làm việc trong công ty còn những người quyền lợi lợi ích trong sự phát triển của doanh nghiệp.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Employee-owned enterprise" một doanh nghiệp nhân viên sở hữu cổ phần, giúp họ tiếng nói trong quản lý quyết định của công ty.
  • dụ:
    • "The employee-owned enterprise has a unique culture that encourages teamwork and collaboration." (Doanh nghiệp sở hữu bởi nhân viên một văn hóa độc đáo khuyến khích làm việc nhóm hợp tác.)
    • "In an employee-owned enterprise, workers are more motivated because they directly benefit from the company's success." (Trong một doanh nghiệp sở hữu bởi nhân viên, người lao động thường động lực hơn họ trực tiếp hưởng lợi từ sự thành công của công ty.)
Biến thể của từ:
  • Employee-owned business: Cũng có nghĩa tương tự như "employee-owned enterprise", không sự khác biệt lớn về ý nghĩa.
  • Employee stock ownership plan (ESOP): Một chương trình cho phép nhân viên sở hữu cổ phần trong công ty, thường một phần của lương hoặc phúc lợi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cooperative: Hợp tác xã, nơi thành viên cùng sở hữu quản lý.
  • Partnership: Đối tác, thường chỉ một dạng doanh nghiệp hai hoặc nhiều người cùng sở hữu.
  • Stakeholder-owned enterprise: Doanh nghiệp các bên liên quan (không chỉ nhân viên) cũng quyền lợi trong hoạt động của công ty.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The shift towards employee-owned enterprises is seen as a way to promote economic democracy and reduce income inequality." (Sự chuyển hướng sang các doanh nghiệp sở hữu bởi nhân viên được coi một cách để thúc đẩy nền kinh tế dân chủ giảm bất bình đẳng thu nhập.)
  • "Many employee-owned enterprises report higher levels of job satisfaction and lower turnover rates." (Nhiều doanh nghiệp sở hữu bởi nhân viên báo cáo mức độ hài lòng trong công việc cao hơn tỷ lệ thôi việc thấp hơn.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Put skin in the game": Có nghĩa tham gia vào việc đầu hoặc chịu rủi ro trong một dự án, có thể liên quan đến việc nhân viên tham gia sở hữu doanh nghiệp.
  • "Buy in": Chấp nhận đồng ý với một ý tưởng hoặc kế hoạch, có thể liên quan đến việc nhân viên đồng ý với cách quản lý của một doanh nghiệp sở hữu bởi nhân viên.
Noun
  1. giống employee-owned business

Comments and discussion on the word "employee-owned enterprise"